Có 1 kết quả:

混合感染 hùn hé gǎn rǎn ㄏㄨㄣˋ ㄏㄜˊ ㄍㄢˇ ㄖㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

mixed infection

Bình luận 0